tiếng Việt | vie-000 |
dỗ |
U+ | art-254 | 20D17 |
U+ | art-254 | 21079 |
English | eng-000 | coax |
English | eng-000 | comfort |
English | eng-000 | sooth |
français | fra-000 | amuser |
français | fra-000 | boucharder |
français | fra-000 | conseiller doucement |
français | fra-000 | consoler |
français | fra-000 | séduire |
français | fra-000 | taquer |
русский | rus-000 | соблазнять |
русский | rus-000 | унимать |
русский | rus-000 | успокаивать |
русский | rus-000 | утешать |
tiếng Việt | vie-000 | an ủi |
tiếng Việt | vie-000 | bắt yên |
tiếng Việt | vie-000 | bị rủ rê |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ dành |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ nín |
tiếng Việt | vie-000 | dụ |
tiếng Việt | vie-000 | làm yên |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | rủ |
tiếng Việt | vie-000 | trấn an |
tiếng Việt | vie-000 | trấn định |
tiếng Việt | vie-000 | tán tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ về |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ yên |
tiếng Việt | vie-000 | úy lạo |
tiếng Việt | vie-000 | ủy lạo |
𡨸儒 | vie-001 | 𠴗 |
𡨸儒 | vie-001 | 𡁹 |