tiếng Việt | vie-000 |
nói ngọt |
English | eng-000 | coax |
English | eng-000 | gloze |
русский | rus-000 | любезничать |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | lơn |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh phờ |
tiếng Việt | vie-000 | tán |
tiếng Việt | vie-000 | tán tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | ve |
tiếng Việt | vie-000 | ve vãn |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ về |