PanLinx

tiếng Việtvie-000
sỏi
Universal Networking Languageart-253gravel(icl>rock>thing)
U+art-254255D0
U+art-254790C
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003lèi
Hànyǔcmn-003léi
Hànyǔcmn-003lěi
Englisheng-000chesil
Englisheng-000cobble
Englisheng-000efficient
Englisheng-000experienced
Englisheng-000gravel
Englisheng-000pebble
Englisheng-000rubble
françaisfra-000caillette
françaisfra-000calcul
françaisfra-000concrétion
françaisfra-000gravelle
françaisfra-000gravier
françaisfra-000lithiase
françaisfra-000pierre
italianoita-000calcolo
日本語jpn-000
Nihongojpn-001otosu
Nihongojpn-001rai
한국어kor-000
Hangungmalkor-001loy
韓國語kor-002
bokmålnob-000grus
bokmålnob-000singel
bokmålnob-000stein
русскийrus-000гравий
русскийrus-000гравийный
русскийrus-000умелый
españolspa-000grava
tiếng Việtvie-000bệnh sỏi
tiếng Việtvie-000cuội
tiếng Việtvie-000giỏi giang
tiếng Việtvie-000khéo
tiếng Việtvie-000khéo léo
tiếng Việtvie-000khéo tay
tiếng Việtvie-000khôn khéo
tiếng Việtvie-000sành sỏi
tiếng Việtvie-000sòi
tiếng Việtvie-000sạn
tiếng Việtvie-000thành thạo
tiếng Việtvie-000thông thạo
tiếng Việtvie-000thạo
tiếng Việtvie-000đá
tiếng Việtvie-000đá cuội
tiếng Việtvie-000đá sỏi
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𥗐
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003leoi6
广东话yue-004
Bahasa Malaysiazsm-000kerikil


PanLex

PanLex-PanLinx