tiếng Việt | vie-000 |
lùn |
English | eng-000 | cobby |
English | eng-000 | dwarf |
English | eng-000 | dwarfish |
English | eng-000 | low |
English | eng-000 | short |
français | fra-000 | nain |
français | fra-000 | nanosome |
italiano | ita-000 | nano |
bokmål | nob-000 | kort |
bokmål | nob-000 | pusling |
русский | rus-000 | карликовый |
русский | rus-000 | низкорослый |
русский | rus-000 | приземистый |
tiếng Việt | vie-000 | bé |
tiếng Việt | vie-000 | chắc |
tiếng Việt | vie-000 | còi cọc |
tiếng Việt | vie-000 | cụt |
tiếng Việt | vie-000 | loắt choắt |
tiếng Việt | vie-000 | lùn cùn |
tiếng Việt | vie-000 | lùn tịt |
tiếng Việt | vie-000 | mập |
tiếng Việt | vie-000 | người nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ xíu |
tiếng Việt | vie-000 | thấp |
tiếng Việt | vie-000 | thấp bé |
tiếng Việt | vie-000 | thấp lè tè |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đuối |