tiếng Việt | vie-000 |
lưới |
U+ | art-254 | 42E5 |
國語 | cmn-001 | 䋥 |
Hànyǔ | cmn-003 | lí |
English | eng-000 | cage |
English | eng-000 | cobweb |
English | eng-000 | dictyostele |
English | eng-000 | grate |
English | eng-000 | grid |
English | eng-000 | lattice |
English | eng-000 | lines |
English | eng-000 | net |
English | eng-000 | netful |
English | eng-000 | netting |
English | eng-000 | network |
English | eng-000 | ring-net |
English | eng-000 | stripes |
English | eng-000 | sweep-net |
English | eng-000 | veins |
English | eng-000 | web |
français | fra-000 | filet |
français | fra-000 | rets |
français | fra-000 | réseau |
français | fra-000 | réticulum |
français | fra-000 | trame |
italiano | ita-000 | rete |
bokmål | nob-000 | nett |
bokmål | nob-000 | snare |
русский | rus-000 | невод |
русский | rus-000 | решетка |
русский | rus-000 | сетка |
русский | rus-000 | сеть |
русский | rus-000 | трал |
tiếng Việt | vie-000 | buồng |
tiếng Việt | vie-000 | bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | chấn song |
tiếng Việt | vie-000 | cách từ |
tiếng Việt | vie-000 | cạm bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | cực lưới |
tiếng Việt | vie-000 | hàng rào mắt cáo |
tiếng Việt | vie-000 | khung |
tiếng Việt | vie-000 | lưới mắt cáo |
tiếng Việt | vie-000 | lưới quét |
tiếng Việt | vie-000 | lưới rà |
tiếng Việt | vie-000 | lưới đánh cá |
tiếng Việt | vie-000 | lồng |
tiếng Việt | vie-000 | mạng |
tiếng Việt | vie-000 | mạng lưới |
tiếng Việt | vie-000 | mạng lưới phát điện |
tiếng Việt | vie-000 | rèm |
tiếng Việt | vie-000 | song |
tiếng Việt | vie-000 | vàng lưới |
tiếng Việt | vie-000 | vằng |
tiếng Việt | vie-000 | vằng lưới |
tiếng Việt | vie-000 | vợt |
tiếng Việt | vie-000 | đường kẻ ô |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng kiểu lưới |
𡨸儒 | vie-001 | 䋥 |
廣東話 | yue-000 | 䋥 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | laai6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | lei4 |