| tiếng Việt | vie-000 |
| vểnh lên | |
| English | eng-000 | cock |
| English | eng-000 | cocked |
| English | eng-000 | perk |
| français | fra-000 | dresser |
| français | fra-000 | rebiquer |
| français | fra-000 | relevé |
| français | fra-000 | retrousser |
| français | fra-000 | tendre |
| русский | rus-000 | оттопыреный |
| русский | rus-000 | оттопыриваться |
| tiếng Việt | vie-000 | chìa ra |
| tiếng Việt | vie-000 | dựng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | giơ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | hếch lên |
| tiếng Việt | vie-000 | ngẩng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | ngẩng đầu lên |
| tiếng Việt | vie-000 | phông lên |
| tiếng Việt | vie-000 | phồn lên |
| tiếng Việt | vie-000 | vểnh mặt lên |
| tiếng Việt | vie-000 | xù xụ lên |
