tiếng Việt | vie-000 |
dựng lên |
𒅎𒀝𒂵𒌈 | akk-001 | 𒄯 |
العربية | arb-000 | رَسَمَ |
azərbaycanca | azj-000 | cızmaq |
беларуская | bel-000 | малява́ць |
беларуская | bel-000 | намалява́ць |
беларуская | bel-000 | нарысава́ць |
беларуская | bel-000 | начарці́ць |
беларуская | bel-000 | рысава́ць |
беларуская | bel-000 | чарці́ць |
български | bul-000 | нарису́вам |
български | bul-000 | рису́вам |
català | cat-000 | dibuixar |
čeština | ces-000 | kreslit |
čeština | ces-000 | nakreslit |
普通话 | cmn-000 | 画 |
普通话 | cmn-000 | 绘 |
普通话 | cmn-000 | 绘画 |
國語 | cmn-001 | 畫 |
國語 | cmn-001 | 繪 |
國語 | cmn-001 | 繪畫 |
dansk | dan-000 | tegne |
Deutsch | deu-000 | zeichnen |
eesti | ekk-000 | joonistama |
ελληνικά | ell-000 | ζωγραφίζω |
ελληνικά | ell-000 | σχεδιάζω |
English | eng-000 | cock |
English | eng-000 | concoct |
English | eng-000 | draw |
English | eng-000 | elaborate |
English | eng-000 | elaborative |
English | eng-000 | frame |
English | eng-000 | lift |
English | eng-000 | mount |
English | eng-000 | rear |
Esperanto | epo-000 | desegni |
Ɛʋɛgbɛ | ewe-000 | ta |
suomi | fin-000 | piirtää |
français | fra-000 | dessiner |
français | fra-000 | guinder |
français | fra-000 | hérisser |
français | fra-000 | lever |
français | fra-000 | levé |
français | fra-000 | relever |
français | fra-000 | se hérisser |
français | fra-000 | échafauder |
Gàidhlig | gla-000 | tarraing |
Српскохрватски | hbs-000 | на̀цртати |
Српскохрватски | hbs-000 | цр̏тати |
Srpskohrvatski | hbs-001 | cȑtati |
Srpskohrvatski | hbs-001 | nàcrtati |
हिन्दी | hin-000 | खींचना |
हिन्दी | hin-000 | चित्र बनाना |
magyar | hun-000 | rajzol |
արևելահայերեն | hye-000 | նկարել |
Ido | ido-000 | desegnar |
bahasa Indonesia | ind-000 | lukis |
íslenska | isl-000 | teikna |
italiano | ita-000 | disegnare |
italiano | ita-000 | elevamento |
italiano | ita-000 | innalzarsi |
italiano | ita-000 | rialzare |
日本語 | jpn-000 | 描く |
ქართული | kat-000 | ხატვა |
қазақ | kaz-000 | сурет салу |
ភាសាខ្មែរ | khm-000 | គូរ |
ភាសាខ្មែរ | khm-000 | គូររូប |
кыргыз | kir-000 | сүрөт салуу |
кыргыз | kir-000 | сүрөт тартуу |
한국어 | kor-000 | 그리다 |
ລາວ | lao-000 | ແຕ້ມ |
lietuvių | lit-000 | piešti |
latviešu | lvs-000 | zīmēt |
македонски | mkd-000 | нацрта |
македонски | mkd-000 | црта |
Nederlands | nld-000 | tekenen |
nynorsk | nno-000 | teikne |
bokmål | nob-000 | reise |
bokmål | nob-000 | tegne |
فارسی | pes-000 | رسم کردن |
polski | pol-000 | narysować |
polski | pol-000 | rysować |
português | por-000 | desenhar |
română | ron-000 | desena |
русский | rus-000 | воздвигать |
русский | rus-000 | дыбиться |
русский | rus-000 | нарисова́ть |
русский | rus-000 | начерти́ть |
русский | rus-000 | оттопыреный |
русский | rus-000 | оттопыриваться |
русский | rus-000 | рисова́ть |
русский | rus-000 | сколачивать |
русский | rus-000 | сооружать |
русский | rus-000 | торчком |
русский | rus-000 | черти́ть |
русский | rus-000 | эрекция |
slovenčina | slk-000 | kresliť |
slovenčina | slk-000 | nakresliť |
slovenščina | slv-000 | risati |
español | spa-000 | dibujar |
svenska | swe-000 | rita |
svenska | swe-000 | teckna |
తెలుగు | tel-000 | గీయు |
тоҷикӣ | tgk-000 | расм кашидан |
тоҷикӣ | tgk-000 | рассомӣ кардан |
ภาษาไทย | tha-000 | วาด |
türkmençe | tuk-000 | çyzmak |
Türkçe | tur-000 | çizmek |
українська | ukr-000 | малюва́ти |
українська | ukr-000 | намалюва́ти |
українська | ukr-000 | нарисува́ти |
українська | ukr-000 | рисува́ти |
اردو | urd-000 | کھینچنا |
oʻzbek | uzn-000 | chizmoq |
tiếng Việt | vie-000 | bày đặt |
tiếng Việt | vie-000 | bịa ra |
tiếng Việt | vie-000 | bố cục |
tiếng Việt | vie-000 | bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | chồm lên |
tiếng Việt | vie-000 | cương |
tiếng Việt | vie-000 | cất cao lên |
tiếng Việt | vie-000 | cắm vào |
tiếng Việt | vie-000 | dàn xếp |
tiếng Việt | vie-000 | dán vào |
tiếng Việt | vie-000 | dựng |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lập |
tiếng Việt | vie-000 | dựng ngược |
tiếng Việt | vie-000 | dựng ngược lên |
tiếng Việt | vie-000 | dựng nên |
tiếng Việt | vie-000 | dựng đứng |
tiếng Việt | vie-000 | dựng đứng lên |
tiếng Việt | vie-000 | ghép ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | giơ lên |
tiếng Việt | vie-000 | hếch lên |
tiếng Việt | vie-000 | kiến thiết |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dậy |
tiếng Việt | vie-000 | làm công phu |
tiếng Việt | vie-000 | làm dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm xù lên |
tiếng Việt | vie-000 | lên cao |
tiếng Việt | vie-000 | lập |
tiếng Việt | vie-000 | lập nên |
tiếng Việt | vie-000 | lắp táp |
tiếng Việt | vie-000 | lồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | mô tả |
tiếng Việt | vie-000 | ngẩng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc lên |
tiếng Việt | vie-000 | nâng lên |
tiếng Việt | vie-000 | phông lên |
tiếng Việt | vie-000 | phồn lên |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | sửa soạn công phu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nâng |
tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
tiếng Việt | vie-000 | thảo kỹ lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | thảo ra |
tiếng Việt | vie-000 | thảo tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng đứng |
tiếng Việt | vie-000 | trau chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | vạch |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | vểnh lên |
tiếng Việt | vie-000 | xây |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | xây lên |
tiếng Việt | vie-000 | xù lên |
tiếng Việt | vie-000 | xù ra |
tiếng Việt | vie-000 | xù xụ lên |
tiếng Việt | vie-000 | đóng khung |
tiếng Việt | vie-000 | đóng vào |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lên |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đặt ra |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ dậy |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ lên |
lingaedje walon | wln-000 | dessiner |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | lukis |