PanLinx

tiếng Việtvie-000
chiều chuộng
Englisheng-000coddle
Englisheng-000cosher
Englisheng-000cushion
Englisheng-000gallant
Englisheng-000pamper
françaisfra-000dorloter
italianoita-000condiscendente
русскийrus-000баловать
русскийrus-000баловство
русскийrus-000нежить
русскийrus-000сюсюкать
tiếng Việtvie-000che bằng nệm
tiếng Việtvie-000chiều
tiếng Việtvie-000chiều ý
tiếng Việtvie-000cưng
tiếng Việtvie-000hạ cố
tiếng Việtvie-000mơn trớn
tiếng Việtvie-000nuông
tiếng Việtvie-000nuông chiều
tiếng Việtvie-000nâng niu
tiếng Việtvie-000o bế
tiếng Việtvie-000tán tỉnh
tiếng Việtvie-000vuốt ve
tiếng Việtvie-000âu yếm
tiếng Việtvie-000đi theo đưa đón
tiếng Việtvie-000đặt ngồi trên nệm


PanLex

PanLex-PanLinx