PanLinx

tiếng Việtvie-000
hầm
العربيةarb-000نفق
luenga aragonesaarg-000túnel
U+art-25421322
U+art-2545505
U+art-2547113
беларускаяbel-000тунэль
brezhonegbre-000riboul
българскиbul-000тунел
catalàcat-000túnel
češtinaces-000tunel
普通话cmn-000
普通话cmn-000
普通话cmn-000隧道
國語cmn-001
國語cmn-001
國語cmn-001隧道
Hànyǔcmn-003hán
danskdan-000tunnel
Deutschdeu-000Tunnel
eestiekk-000tunnel
ελληνικάell-000σήραγγα
Englisheng-000braise
Englisheng-000cellar
Englisheng-000coddle
Englisheng-000funk-hole
Englisheng-000shaft
Englisheng-000shelter
Englisheng-000simmer
Englisheng-000sound
Englisheng-000stew
Englisheng-000trench
Englisheng-000tunnel
Englisheng-000vault
Englisheng-000well
Esperantoepo-000tunelo
euskaraeus-000tunel
suomifin-000tunneli
françaisfra-000abri
françaisfra-000braiser
françaisfra-000casemate
françaisfra-000cave
françaisfra-000cellier
françaisfra-000mijoter
françaisfra-000mitonner
françaisfra-000silo
françaisfra-000soute
françaisfra-000tigre
françaisfra-000tunnel
Gaeilgegle-000tollán
galegoglg-000túnel
Srpskohrvatskihbs-001tunel
עבריתheb-000מנהרה
hrvatskihrv-000tunel
magyarhun-000alagút
Idoido-000tunelo
bahasa Indonesiaind-000terowongan
íslenskaisl-000jarðgöng
italianoita-000braciere
italianoita-000cala
italianoita-000cantina
italianoita-000cava
italianoita-000galleria
italianoita-000pozzo
italianoita-000stiva
日本語jpn-000トンネル
日本語jpn-000
Nihongojpn-001gon
Nihongojpn-001hukumasemono
Nihongojpn-001hukumu
Nihongojpn-001kan
Nihongojpn-001kon
монголkhk-000туннел
한국어kor-000터널
Hangungmalkor-001ham
韓國語kor-002
lietuviųlit-000tunelis
Lëtzebuergeschltz-000Tunnel
latviešulvs-000tunelis
македонскиmkd-000тунел
Nederlandsnld-000tunnel
nynorsknno-000tunnel
bokmålnob-000bunker
bokmålnob-000grav
bokmålnob-000silo
bokmålnob-000tunnel
فارسیpes-000تونل
polskipol-000tunel
portuguêspor-000túnel
românăron-000tunel
русскийrus-000подземелье
русскийrus-000проваривать
русскийrus-000тоннель
русскийrus-000траншея
русскийrus-000трюм
русскийrus-000тушеный
русскийrus-000тушить
русскийrus-000тушиться
русскийrus-000убежище
русскийrus-000укрытие
lingua sicilianascn-000jallirìa
slovenčinaslk-000tunel
slovenščinaslv-000predor
españolspa-000túnel
српскиsrp-000тунел
svenskaswe-000tunnel
తెలుగుtel-000సొరంగం
ภาษาไทยtha-000อุโมงค์
Türkçetur-000tünel
українськаukr-000тунель
tiếng Việtvie-000bụng tàu
tiếng Việtvie-000chiến hào
tiếng Việtvie-000chỗ che
tiếng Việtvie-000chỗ núp
tiếng Việtvie-000chỗ nương tựa
tiếng Việtvie-000chỗ nấp
tiếng Việtvie-000chỗ ẩn
tiếng Việtvie-000hang
tiếng Việtvie-000hào
tiếng Việtvie-000hầm chứa
tiếng Việtvie-000hầm phòng tránh
tiếng Việtvie-000hầm rượu
tiếng Việtvie-000hầm tránh bom
tiếng Việtvie-000hầm trú ẩn
tiếng Việtvie-000hầm ẩn nấp
tiếng Việtvie-000hố
tiếng Việtvie-000hốc
tiếng Việtvie-000kho
tiếng Việtvie-000khoang
tiếng Việtvie-000luộc nhừ
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000lẫm
tiếng Việtvie-000ninh
tiếng Việtvie-000nấu chín
tiếng Việtvie-000nấu nhừ
tiếng Việtvie-000nẫu nhừ
tiếng Việtvie-000om
tiếng Việtvie-000rim
tiếng Việtvie-000tiềm
tiếng Việtvie-000tần
tiếng Việtvie-000vũng
tiếng Việtvie-000vịnh nhỏ
tiếng Việtvie-000vựa
tiếng Việtvie-000đun chín
tiếng Việtvie-000đun nhừ
tiếng Việtvie-000đường hào
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𡌢
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003ham1
gwong2dung1 wa2yue-003ham3
gwong2dung1 wa2yue-003ham4
gwong2dung1 wa2yue-003ham6
gwong2dung1 wa2yue-003ngam4
gwong2dung1 wa2yue-003ngam6
gwong2dung1 wa2yue-003ngan4
广东话yue-004
广东话yue-004
Bahasa Malaysiazsm-000terowong


PanLex

PanLex-PanLinx