tiếng Việt | vie-000 |
người ngang hàng |
English | eng-000 | coequal |
English | eng-000 | compeer |
English | eng-000 | equal |
English | eng-000 | peer |
français | fra-000 | pair |
français | fra-000 | émule |
italiano | ita-000 | uguale |
tiếng Việt | vie-000 | người bằng hàng |
tiếng Việt | vie-000 | người bằng vai |
tiếng Việt | vie-000 | người ngang địa vị |
tiếng Việt | vie-000 | người tương đương |