| tiếng Việt | vie-000 |
| tính chất ép buộc | |
| English | eng-000 | coerciveness |
| English | eng-000 | compulsiveness |
| English | eng-000 | compulsoriness |
| English | eng-000 | forcibleness |
| English | eng-000 | obtrusiveness |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất cưỡng bách |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất cưỡng bức |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất tống ấn |
