tiếng Việt | vie-000 |
có sức thuyết phục |
Universal Networking Language | art-253 | persuasive(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | persuasive(icl>adj,ant>dissuasive) |
English | eng-000 | cogent |
English | eng-000 | convincing |
English | eng-000 | luculent |
English | eng-000 | persuasive |
English | eng-000 | weighty |
français | fra-000 | convaincant |
français | fra-000 | persuasif |
français | fra-000 | probant |
français | fra-000 | éloquent |
русский | rus-000 | наглядный |
русский | rus-000 | убедительный |
tiếng Việt | vie-000 | chứng rõ |
tiếng Việt | vie-000 | có tài thuyết phục |
tiếng Việt | vie-000 | hiển nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | khiến nghe theo |
tiếng Việt | vie-000 | khiến tin theo |
tiếng Việt | vie-000 | làm phải tin |
tiếng Việt | vie-000 | rành rành |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | vững |
tiếng Việt | vie-000 | vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | xác thực |
tiếng Việt | vie-000 | xác đáng |
tiếng Việt | vie-000 | đanh thép |
tiếng Việt | vie-000 | đáng tin |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | meyakinkan |