tiếng Việt | vie-000 |
cố kết |
English | eng-000 | cohere |
English | eng-000 | coherent |
English | eng-000 | cohesion |
English | eng-000 | cohesive |
English | eng-000 | weld |
français | fra-000 | cohérent |
français | fra-000 | cohésif |
français | fra-000 | unir fortement |
italiano | ita-000 | coesivo |
русский | rus-000 | конгломерат |
русский | rus-000 | консолидация |
русский | rus-000 | консолидировать |
русский | rus-000 | скреплять |
русский | rus-000 | спаивать |
русский | rus-000 | спайка |
русский | rus-000 | спаянность |
русский | rus-000 | спаянный |
русский | rus-000 | сплавлять |
русский | rus-000 | сплачиваться |
русский | rus-000 | сцепление |
русский | rus-000 | цементировать |
tiếng Việt | vie-000 | củng cố |
tiếng Việt | vie-000 | dán vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | dính kết |
tiếng Việt | vie-000 | dính liền |
tiếng Việt | vie-000 | dính vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | gắn bó |
tiếng Việt | vie-000 | gắn chặt |
tiếng Việt | vie-000 | gắn liền |
tiếng Việt | vie-000 | kết chặt |
tiếng Việt | vie-000 | kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | kết liên |
tiếng Việt | vie-000 | kết lại với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | kết đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... vững mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | lực cố kết |
tiếng Việt | vie-000 | lực nội tụ |
tiếng Việt | vie-000 | nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | siết chặt |
tiếng Việt | vie-000 | thắt chặt |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tăng cường |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn kết |
𡨸儒 | vie-001 | 固結 |