tiếng Việt | vie-000 |
ngoằn ngoèo |
English | eng-000 | coil |
English | eng-000 | meander |
English | eng-000 | meandering |
English | eng-000 | meandrine |
English | eng-000 | serpentine |
English | eng-000 | sinuate |
English | eng-000 | sinuous |
English | eng-000 | snake |
English | eng-000 | squirm |
English | eng-000 | zigzag |
English | eng-000 | zigzagging |
English | eng-000 | zigzaggy |
français | fra-000 | en zigzag |
français | fra-000 | flexueux |
français | fra-000 | serpenter |
français | fra-000 | serpentin |
français | fra-000 | serpentine |
français | fra-000 | serpentueux |
français | fra-000 | sinueux |
français | fra-000 | tortu |
français | fra-000 | tortueusement |
français | fra-000 | tortueux |
français | fra-000 | zigzagant |
français | fra-000 | zigzaguer |
italiano | ita-000 | flessuoso |
italiano | ita-000 | tortuoso |
bokmål | nob-000 | slynge |
bokmål | nob-000 | sno |
русский | rus-000 | змеевидный |
русский | rus-000 | змеиться |
русский | rus-000 | извилистый |
русский | rus-000 | корявый |
tiếng Việt | vie-000 | chạy quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | cong queo |
tiếng Việt | vie-000 | khúc khuỷu |
tiếng Việt | vie-000 | ngoắt ngoéo |
tiếng Việt | vie-000 | ngoằn ngà ngoằn ngoèo |
tiếng Việt | vie-000 | quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | quằn quại |
tiếng Việt | vie-000 | theo hình chữ chi |
tiếng Việt | vie-000 | uốn khúc |
tiếng Việt | vie-000 | uốn mình |
tiếng Việt | vie-000 | uốn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | vặn vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn hột gà |