PanLinx

tiếng Việtvie-000
đặt ra
Englisheng-000coin
Englisheng-000concoct
Englisheng-000mint
Englisheng-000positive
Englisheng-000propose
Englisheng-000shape
françaisfra-000forger
françaisfra-000se poser
italianoita-000coniare
italianoita-000prefiggere
bokmålnob-000sette
русскийrus-000заводиться
русскийrus-000учреждать
tiếng Việtvie-000bày đặt
tiếng Việtvie-000bịa ra
tiếng Việtvie-000do người đặt ra
tiếng Việtvie-000dựng lên
tiếng Việtvie-000kiến lập
tiếng Việtvie-000làm ra
tiếng Việtvie-000lấy làm mục đích
tiếng Việtvie-000quy lập
tiếng Việtvie-000thiết lập
tiếng Việtvie-000thảo ra
tiếng Việtvie-000tạo ra
tiếng Việtvie-000áp dụng
tiếng Việtvie-000đề ra
tiếng Việtvie-000định ra


PanLex

PanLex-PanLinx