PanLinx
English
eng-000
coker
普通话
cmn-000
炼焦设备
普通话
cmn-000
焦化装置
普通话
cmn-000
焦化设备
русский
rus-000
коксовик
русский
rus-000
коядро
русский
rus-000
установка для коксования
tiếng Việt
vie-000
cái sọ
tiếng Việt
vie-000
cái đầu người
tiếng Việt
vie-000
quả dừa
PanLex