tiếng Việt | vie-000 |
cái chao |
English | eng-000 | colander |
English | eng-000 | cope |
English | eng-000 | cullender |
English | eng-000 | dome |
English | eng-000 | helmet |
français | fra-000 | passoire |
italiano | ita-000 | colabrodo |
tiếng Việt | vie-000 | cái chụp |
tiếng Việt | vie-000 | cái hớt bọt |
tiếng Việt | vie-000 | cái nắp |