PanLinx
English
eng-000
cold-snap
普通话
cmn-000
乍寒的天气
普通话
cmn-000
冷汛
國語
cmn-001
冷汛
ગુજરાતી
guj-000
એકાએક પડેલી ઠંડી
tiếng Việt
vie-000
đợt rét đột ngột
PanLex