PanLinx

tiếng Việtvie-000
đổ
Afrikaansafr-000giet
Englisce sprǣcang-000ȝeotan
aršatten č’ataqc-000ecas
العربيةarb-000سكب
العربيةarb-000سَكَبَ
العربيةarb-000صَبَّ
Mapudungunarn-000wellimün
Mapudungunarn-000witrulün
Universal Networking Languageart-253spill(icl>pour>do,plt>thing,plf>thing,agt>thing,obj>thing)
U+art-25427E82
U+art-2548CED
LWT Codeart-25709.35
беларускаяbel-000ліць
беларускаяbel-000наліваць
беларускаяbel-000наліць
българскиbul-000лея
Kaliʼnacar-000alɨmo
catalàcat-000abocar
češtinaces-000hrnout
češtinaces-000lít
češtinaces-000sypat
češtinaces-000vylít
普通话cmn-000
普通话cmn-000
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003dao4
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003jiao1
Hànyǔcmn-003zhuo
seselwacrs-000verse
seselwacrs-000vide
Cheʼ Wongcwg-000tuh
Cymraegcym-000arllwys
Cymraegcym-000tywallt
danskdan-000hælde
danskdan-000øse
Deutschdeu-000einschenken
Deutschdeu-000gießen
Deutschdeu-000hineingießen
Deutschdeu-000setzen
Deutschdeu-000verdrängen
Deutschdeu-000vergießen
dolnoserbska rečdsb-000laś
Englisheng-000bet
Englisheng-000collapse
Englisheng-000compete
Englisheng-000empty
Englisheng-000fall
Englisheng-000fall in
Englisheng-000flow
Englisheng-000gamble
Englisheng-000go
Englisheng-000impute
Englisheng-000infuse
Englisheng-000instil
Englisheng-000overturn
Englisheng-000pour
Englisheng-000push
Englisheng-000shift
Englisheng-000shoot
Englisheng-000shower
Englisheng-000shuffle
Englisheng-000slop
Englisheng-000spill
Englisheng-000throw
Englisheng-000tip
Englisheng-000topple
Englisheng-000wager
Esperantoepo-000torenti
Esperantoepo-000verŝi
Esperantoepo-000verŝiĝi
Esperantoepo-000ŝutiĝi
euskaraeus-000isuri
suomifin-000kaataa
françaisfra-000aboutir
françaisfra-000couler
françaisfra-000crouler
françaisfra-000céder
françaisfra-000déboucher
françaisfra-000déverser
françaisfra-000jeter
françaisfra-000meneau
françaisfra-000rejeter
françaisfra-000renverser
françaisfra-000renversé
françaisfra-000rouge
françaisfra-000ruisseler
françaisfra-000répandre
françaisfra-000se renverser
françaisfra-000succomber de froid
françaisfra-000s’abattre
françaisfra-000s’effondrer
françaisfra-000s’écrouler
françaisfra-000tomber
françaisfra-000transvaser
françaisfra-000verser
françaisfra-000vider
Fryskfry-000jitte
galegoglg-000diluviar
diutiskgoh-000giozan
Gurindjigue-000julurl wuya-
Gawwada—Dalpenagwd-000hoʕʕi
Hausahau-000zúb dà
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000ninini
Српскохрватскиhbs-000лити
Српскохрватскиhbs-000сипати
Srpskohrvatskihbs-001liti
Srpskohrvatskihbs-001sipati
עבריתheb-000מזג
עבריתheb-000שפך
हिन्दीhin-000बहना
magyarhun-000tölt
magyarhun-000önt
արևելահայերենhye-000to ~ foth - տեղալ
արևելահայերենhye-000թափել
արևելահայերենhye-000լցնել
արևելահայերենhye-000վրան թափել
bahasa Indonesiaind-000menuang
Iraqwirk-000kuus
íslenskaisl-000hella
íslenskaisl-000renna
íslenskaisl-000skenkja
italianoita-000GE
italianoita-000addossare
italianoita-000cadere
italianoita-000cedere
italianoita-000crollare
italianoita-000fuoriuscire
italianoita-000ribaltarsi
italianoita-000rovesciarsi
italianoita-000travasare
italianoita-000versare
italianoita-000vuotare
日本語jpn-000注ぐ
日本語jpn-000
Nihongojpn-001kake
Nihongojpn-001kakeru
Nihongojpn-001sosogu
Nihongojpn-001to
Jupdajup-000bʼǝh-
bežƛʼalas mickap-001gitʼ-
Q’eqchi’kek-000hoyok
Ketket-000ataq
ភាសាខ្មែរkhm-000ចាក់
Kanuriknc-000fítə́
한국어kor-000긷다
한국어kor-000
한국어kor-000붓다
Hangungmalkor-001to
韓國語kor-002
latinelat-000fundo
latinelat-000fundō
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002
reo Māorimri-000riringi
reo Māorimri-000tāhoro
Hmoob Dawbmww-000hliv
Wichí Lhamtés Güisnaymzh-000itsoy
Diné bizaadnav-000yayiizííd
Plattdüütsch-Neddersassischnds-002geiten
Plattdüütsch-Neddersassischnds-002geten
Nederlandsnld-000gieten
Nederlandsnld-000pouren
Nederlandsnld-000schenken
Nederlandsnld-000stortregenen
Nederlandsnld-000uitstorten
Manangnmm-000lu
bokmålnob-000helle
bokmålnob-000pøse
bokmålnob-000ramle
bokmålnob-000ras
bokmålnob-000rase
bokmålnob-000ringe
bokmålnob-000styrte
bokmålnob-000tømme
bokmålnob-000velte
Orochonorh-000uŋku-
Hñähñuote-000ba̲ñä
Hñähñuote-000nxani
Hñähñuote-000nä'mi
Hñähñuote-000o̲ni
پښتو ژبهpbu-000اچول
پښتو ژبهpbu-000تويول
فارسیpes-000ریختن
fiteny Malagasyplt-000manìdina
polskipol-000lać
portuguêspor-000derramar
portuguêspor-000despejar
portuguêspor-000entornar
portuguêspor-000verter
Impapuraqvi-000talina
Riffrif-000farʼrʼəɣ
Riffrif-000kəbb
Riffrif-000nɣəř
Selice Romanirmc-002čhoren
românăron-000a vărsa
românăron-000turna
românăron-000vărsa
limba armãneascãrup-000tornu
русскийrus-000валиться
русскийrus-000взваливать
русскийrus-000выливать
русскийrus-000заваливаться
русскийrus-000засыпать
русскийrus-000излить
русскийrus-000лить
русскийrus-000литься
русскийrus-000нали́ть
русскийrus-000налива́ть
русскийrus-000наливать
русскийrus-000насы́пать
русскийrus-000насыпа́ть
русскийrus-000насыпать
русскийrus-000отсыпать
русскийrus-000падение
русскийrus-000полегание
русскийrus-000полегать
русскийrus-000полеглый
русскийrus-000проливать
русскийrus-000разлив
русскийrus-000разливаться
русскийrus-000разливной
русскийrus-000рухнуть
русскийrus-000рушиться
русскийrus-000сваливаться
русскийrus-000сливать
русскийrus-000сы́пать
русскийrus-000сыпать
Saxa tylasah-001kut
Кӣллт са̄мь кӣллsjd-000ва̄ллэ
slovenčinaslk-000liať
slovenščinaslv-000naliti
slovenščinaslv-000točiti
slovenščinaslv-000zliti
españolspa-000escanciar
españolspa-000verter
Saamákasrm-000kándi
Saamákasrm-000tutú
srpskisrp-001liti
srpskisrp-001sipati
svenskaswe-000flöda
svenskaswe-000hälla
Kiswahiliswh-000-mimina
Kiswahiliswh-000-mwaga
Kiswahiliswh-000mwaga
Takiatbc-000-klaek
Takiatbc-000-wali
ภาษาไทยtha-000รด
ภาษาไทยtha-000ราด
ภาษาไทยtha-000ริน
ภาษาไทยtha-000หลั่ง
ภาษาไทยtha-000เท
phasa thaitha-001làŋ
phasa thaitha-001rin
phasa thaitha-001râat
phasa thaitha-001rót
Thavungthm-000ktoh¹
Thavungthm-000tɔh¹
Türkçetur-000boşaltmak
Türkçetur-000dökmek
Batsꞌi kꞌoptzo-000kol
Batsꞌi kꞌoptzo-000kʼeb
українськаukr-000лити
українськаukr-000литися
українськаukr-000наливати
українськаukr-000налити
українськаukr-000розливатись
українськаukr-000розливатися
tiếng Việtvie-000bắn xuống như mưa
tiếng Việtvie-000bỏ
tiếng Việtvie-000chiết
tiếng Việtvie-000chảy
tiếng Việtvie-000chảy tràn
tiếng Việtvie-000dốc
tiếng Việtvie-000dốc ... ra
tiếng Việtvie-000dốc hết ra
tiếng Việtvie-000giội
tiếng Việtvie-000gãy
tiếng Việtvie-000không chịu được nữa
tiếng Việtvie-000kêu
tiếng Việtvie-000liệng
tiếng Việtvie-000làm cho rỗng
tiếng Việtvie-000làm cho trống không
tiếng Việtvie-000làm cạn
tiếng Việtvie-000làm nghiêng
tiếng Việtvie-000làm ngã
tiếng Việtvie-000làm đổ
tiếng Việtvie-000lướt
tiếng Việtvie-000lật nghiêng
tiếng Việtvie-000lộn nhào
tiếng Việtvie-000lở
tiếng Việtvie-000nghiêng
tiếng Việtvie-000ngã
tiếng Việtvie-000ngã khuỵu
tiếng Việtvie-000ngã xuống
tiếng Việtvie-000nhào
tiếng Việtvie-000ném
tiếng Việtvie-000phá sản
tiếng Việtvie-000phóng
tiếng Việtvie-000quy
tiếng Việtvie-000quăng
tiếng Việtvie-000quẳng
tiếng Việtvie-000reo
tiếng Việtvie-000rót
tiếng Việtvie-000rót ra
tiếng Việtvie-000rơi
tiếng Việtvie-000rơi xuống
tiếng Việtvie-000rơi ầm ầm
tiếng Việtvie-000rạp
tiếng Việtvie-000rải
tiếng Việtvie-000rắc
tiếng Việtvie-000rớt
tiếng Việtvie-000sánh
tiếng Việtvie-000sập
tiếng Việtvie-000sập xuống
tiếng Việtvie-000sập đổ
tiếng Việtvie-000sụp
tiếng Việtvie-000sụp đổ
tiếng Việtvie-000sụp đổ. ngả
tiếng Việtvie-000sự trùi
tiếng Việtvie-000tháo
tiếng Việtvie-000thất bại
tiếng Việtvie-000thấy kinh nhiều
tiếng Việtvie-000tràn ra
tiếng Việtvie-000trùi
tiếng Việtvie-000trúc
tiếng Việtvie-000trúc đổ
tiếng Việtvie-000trút
tiếng Việtvie-000trút ... ra
tiếng Việtvie-000trút ... vào
tiếng Việtvie-000trút xuống
tiếng Việtvie-000tuôn
tiếng Việtvie-000tuôn chảy
tiếng Việtvie-000uống cạn
tiếng Việtvie-000vỡ nợ
tiếng Việtvie-000vứt
tiếng Việtvie-000đánh đổ
tiếng Việtvie-000đúc
tiếng Việtvie-000đổ ... ra
tiếng Việtvie-000đổ ... vào
tiếng Việtvie-000đổ nhào
tiếng Việtvie-000đổ ra
tiếng Việtvie-000đổ rạp
tiếng Việtvie-000đổ sập
tiếng Việtvie-000đổ xuống
tiếng Việtvie-000đứt
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𧺂
Yoem Nokiyaq-000yeu woʼota
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003dou2
原中国zho-000


PanLex

PanLex-PanLinx