| tiếng Việt | vie-000 |
| sụp | |
| U+ | art-254 | 28134 |
| U+ | art-254 | 28141 |
| English | eng-000 | collapse |
| English | eng-000 | go |
| English | eng-000 | tumble |
| français | fra-000 | baisser |
| français | fra-000 | bien bas |
| français | fra-000 | s’effondrer |
| français | fra-000 | s’écrouler |
| italiano | ita-000 | sprofondare |
| русский | rus-000 | заваливаться |
| русский | rus-000 | обваливаться |
| русский | rus-000 | рухнуть |
| русский | rus-000 | рушиться |
| tiếng Việt | vie-000 | gãy |
| tiếng Việt | vie-000 | lở |
| tiếng Việt | vie-000 | phá sản |
| tiếng Việt | vie-000 | sập |
| tiếng Việt | vie-000 | sập xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | sập đổ |
| tiếng Việt | vie-000 | sụp đổ |
| tiếng Việt | vie-000 | sụt |
| tiếng Việt | vie-000 | sụt lở |
| tiếng Việt | vie-000 | vỡ nợ |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ sập |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ xuống |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𨄴 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𨅁 |
