tiếng Việt | vie-000 |
đổ sập |
English | eng-000 | collapse |
italiano | ita-000 | crollare |
русский | rus-000 | рухнуть |
русский | rus-000 | рушиться |
русский | rus-000 | сваливаться |
tiếng Việt | vie-000 | sập |
tiếng Việt | vie-000 | sập xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sập đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sụp |
tiếng Việt | vie-000 | sụp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | trúc đổ |
tiếng Việt | vie-000 | đổ |
tiếng Việt | vie-000 | đổ xuống |