tiếng Việt | vie-000 |
sụp đổ |
English | eng-000 | collapse |
English | eng-000 | crumble |
English | eng-000 | crumple |
English | eng-000 | debacle |
English | eng-000 | fall down to crumble |
English | eng-000 | gave |
English | eng-000 | give |
English | eng-000 | ruin |
English | eng-000 | tumble |
français | fra-000 | chavirer |
français | fra-000 | crouler |
français | fra-000 | s’effondrer |
français | fra-000 | s’écrouler |
français | fra-000 | tomber en ruine |
italiano | ita-000 | crollare |
italiano | ita-000 | franare |
bokmål | nob-000 | fall |
bokmål | nob-000 | falle |
bokmål | nob-000 | nederlag |
bokmål | nob-000 | rakne |
русский | rus-000 | гибель |
русский | rus-000 | гибнуть |
русский | rus-000 | заваливаться |
русский | rus-000 | крах |
русский | rus-000 | крушение |
русский | rus-000 | обваливаться |
русский | rus-000 | обрушиться |
русский | rus-000 | падение |
русский | rus-000 | провал |
русский | rus-000 | проваливаться |
русский | rus-000 | развал |
русский | rus-000 | разваливаться |
русский | rus-000 | распадаться |
русский | rus-000 | рухнуть |
русский | rus-000 | рушиться |
tiếng Việt | vie-000 | co giãn |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhún nhẩy |
tiếng Việt | vie-000 | diệt vong |
tiếng Việt | vie-000 | gãy gục |
tiếng Việt | vie-000 | lún xuống |
tiếng Việt | vie-000 | lở |
tiếng Việt | vie-000 | ngã |
tiếng Việt | vie-000 | ngã gục |
tiếng Việt | vie-000 | phá sản |
tiếng Việt | vie-000 | rơi |
tiếng Việt | vie-000 | rệu rã |
tiếng Việt | vie-000 | rụng |
tiếng Việt | vie-000 | suy biến |
tiếng Việt | vie-000 | suy bại |
tiếng Việt | vie-000 | suy sụp |
tiếng Việt | vie-000 | suy thái |
tiếng Việt | vie-000 | suy tàn |
tiếng Việt | vie-000 | suy đốn |
tiếng Việt | vie-000 | suy đồi |
tiếng Việt | vie-000 | sập |
tiếng Việt | vie-000 | sập xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sập đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sụp |
tiếng Việt | vie-000 | sụp xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sụt |
tiếng Việt | vie-000 | sụt lở |
tiếng Việt | vie-000 | sụt đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự rơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | tan |
tiếng Việt | vie-000 | tan ra mây khói |
tiếng Việt | vie-000 | tan rã |
tiếng Việt | vie-000 | tan rã hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | tan vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tán |
tiếng Việt | vie-000 | trĩu xuống |
tiếng Việt | vie-000 | té |
tiếng Việt | vie-000 | tự hủy |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đổ |
tiếng Việt | vie-000 | đổ nhào |
tiếng Việt | vie-000 | đổ nát |
tiếng Việt | vie-000 | đổ sập |
tiếng Việt | vie-000 | đổ sập xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đổ vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đổ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đổ ụp |
tiếng Việt | vie-000 | ập xuống |