tiếng Việt | vie-000 |
phá giá |
English | eng-000 | collapse |
English | eng-000 | devalorize |
English | eng-000 | devaluate |
English | eng-000 | devalue |
English | eng-000 | develuate |
français | fra-000 | dévaluer |
italiano | ita-000 | svalutare |
bokmål | nob-000 | devaluere |
русский | rus-000 | девальвировать |
tiếng Việt | vie-000 | giảm giá |
tiếng Việt | vie-000 | hạ giá |
tiếng Việt | vie-000 | hạ giá tiền tệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm giảm giá |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất giá |
tiếng Việt | vie-000 | sụt giá |