tiếng Việt | vie-000 |
gục |
U+ | art-254 | 29827 |
English | eng-000 | bend down |
English | eng-000 | collapse |
English | eng-000 | hang |
English | eng-000 | hung |
English | eng-000 | out |
français | fra-000 | baisser |
italiano | ita-000 | chinare |
bokmål | nob-000 | segne |
русский | rus-000 | ронять |
tiếng Việt | vie-000 | buông thõng |
tiếng Việt | vie-000 | bất tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | chúc |
tiếng Việt | vie-000 | cúi |
tiếng Việt | vie-000 | khom |
tiếng Việt | vie-000 | ngã quỵ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | ngã xuống |
tiếng Việt | vie-000 | quỵ |
𡨸儒 | vie-001 | 𩠧 |