tiếng Việt | vie-000 |
vòng đệm |
English | eng-000 | collar |
English | eng-000 | disk |
English | eng-000 | rove |
English | eng-000 | washer |
français | fra-000 | bourrelet |
français | fra-000 | rondelle |
русский | rus-000 | шайба |
tiếng Việt | vie-000 | Rôngđen |
tiếng Việt | vie-000 | con đệm |
tiếng Việt | vie-000 | dĩa |
tiếng Việt | vie-000 | dĩa hát |
tiếng Việt | vie-000 | rông đen |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đai |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa hát |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa từ |