PanLinx

tiếng Việtvie-000
tóm cổ
Englisheng-000collar
Englisheng-000nab
Englisheng-000nip
Englisheng-000nobble
Englisheng-000pinch
françaisfra-000agrafer
françaisfra-000arnaquer
françaisfra-000arrêter
françaisfra-000choper
françaisfra-000coincer
françaisfra-000gripper
françaisfra-000harponner
françaisfra-000poisser
italianoita-000acciuffare
русскийrus-000забирать
русскийrus-000схватывать
tiếng Việtvie-000bắt
tiếng Việtvie-000bắt giữ
tiếng Việtvie-000bỏ vào tù
tiếng Việtvie-000giữ lại
tiếng Việtvie-000tóm
tiếng Việtvie-000tóm được
tiếng Việtvie-000tôm
tiếng Việtvie-000túm


PanLex

PanLex-PanLinx