| tiếng Việt | vie-000 |
| công việc nặng nhọc | |
| English | eng-000 | collar-work |
| English | eng-000 | fag |
| English | eng-000 | labor |
| English | eng-000 | labour |
| English | eng-000 | swink |
| français | fra-000 | labeur |
| bokmål | nob-000 | jobb |
| bokmål | nob-000 | slit |
| tiếng Việt | vie-000 | công việc |
| tiếng Việt | vie-000 | công việc vất vả |
| tiếng Việt | vie-000 | lao động vất vả |
