tiếng Việt | vie-000 |
sưu tầm |
Deutsch | deu-000 | sammeln |
English | eng-000 | collect |
English | eng-000 | search for |
français | fra-000 | chercher |
français | fra-000 | collectionner |
français | fra-000 | rechercher |
italiano | ita-000 | collezionare |
italiano | ita-000 | raccogliere |
bokmål | nob-000 | samle |
русский | rus-000 | коллекционировать |
русский | rus-000 | собирательство |
español | spa-000 | colleccionar |
tiếng Việt | vie-000 | góp nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | sưu tập |
tiếng Việt | vie-000 | thu góp |
tiếng Việt | vie-000 | thu lượm |
tiếng Việt | vie-000 | thu thập |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung |
tiếng Việt | vie-000 | đi lấy |
tiếng Việt | vie-000 | đến lấy |
𡨸儒 | vie-001 | 搜尋 |