tiếng Việt | vie-000 |
suy ra |
English | eng-000 | collect |
English | eng-000 | deduce |
English | eng-000 | derive |
English | eng-000 | draw |
English | eng-000 | elicit |
English | eng-000 | evolve |
English | eng-000 | gather |
English | eng-000 | illative |
English | eng-000 | infer |
English | eng-000 | reason |
français | fra-000 | déduire |
français | fra-000 | inférer |
français | fra-000 | ressortir |
italiano | ita-000 | arguire |
italiano | ita-000 | concludere |
italiano | ita-000 | dedurre |
italiano | ita-000 | derivare |
italiano | ita-000 | desumere |
italiano | ita-000 | estrapolare |
italiano | ita-000 | evincere |
italiano | ita-000 | inferire |
italiano | ita-000 | ridurre |
italiano | ita-000 | ritagliare |
italiano | ita-000 | trarre |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | kết luận |
tiếng Việt | vie-000 | luận ra |
tiếng Việt | vie-000 | lấy ra |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ ra |
tiếng Việt | vie-000 | nêu ra |
tiếng Việt | vie-000 | nắm được |
tiếng Việt | vie-000 | rút ra |
tiếng Việt | vie-000 | suy diễn |
tiếng Việt | vie-000 | suy diễn ra |
tiếng Việt | vie-000 | suy luận |
tiếng Việt | vie-000 | truy nguyên đến |
tiếng Việt | vie-000 | vạch ra |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến kết luận |
tiếng Việt | vie-000 | để kết luận |