tiếng Việt | vie-000 |
ứ lại |
English | eng-000 | collect |
français | fra-000 | bouillonner |
français | fra-000 | stagner |
русский | rus-000 | скапливаться |
русский | rus-000 | скопление |
tiếng Việt | vie-000 | bán không chạy |
tiếng Việt | vie-000 | dồn lại |
tiếng Việt | vie-000 | tích lũy |
tiếng Việt | vie-000 | tích lũy lại |
tiếng Việt | vie-000 | tích lại |
tiếng Việt | vie-000 | tích tụ |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung lại |
tiếng Việt | vie-000 | tụ lại |
tiếng Việt | vie-000 | đọng lại |