| tiếng Việt | vie-000 |
| tự chủ | |
| English | eng-000 | collected |
| English | eng-000 | self control |
| English | eng-000 | self-contained |
| français | fra-000 | autonome |
| français | fra-000 | avoir du self-contrôle |
| français | fra-000 | indépendant |
| français | fra-000 | se maîtriser |
| français | fra-000 | se posséder |
| français | fra-000 | s’appartenir |
| italiano | ita-000 | dominarsi |
| italiano | ita-000 | padroneggiarsi |
| bokmål | nob-000 | uavhengig |
| bokmål | nob-000 | uavhengighet |
| русский | rus-000 | выдержка |
| русский | rus-000 | независимо |
| русский | rus-000 | независимость |
| русский | rus-000 | независимый |
| русский | rus-000 | самосостоятельность |
| русский | rus-000 | самосостоятельный |
| русский | rus-000 | суверенный |
| tiếng Việt | vie-000 | bình tĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | có chủ quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | không bị ràng buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | không lệ thuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | không phụ thuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | không tùy thuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự độc lập |
| tiếng Việt | vie-000 | trấn tĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tự chế ngự |
| tiếng Việt | vie-000 | tự do |
| tiếng Việt | vie-000 | tự kiềm chế |
| tiếng Việt | vie-000 | tự kềm chế |
| tiếng Việt | vie-000 | tự lập |
| tiếng Việt | vie-000 | độc lập |
| 𡨸儒 | vie-001 | 自主 |
