tiếng Việt | vie-000 |
sự thu |
English | eng-000 | collection |
English | eng-000 | encashment |
English | eng-000 | levy |
English | eng-000 | receipt |
English | eng-000 | reception |
français | fra-000 | encaissement |
français | fra-000 | levée |
français | fra-000 | perception |
français | fra-000 | recette |
français | fra-000 | recouvrage |
français | fra-000 | réception |
italiano | ita-000 | percezione |
italiano | ita-000 | ricezione |
italiano | ita-000 | riscossione |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến thư lấy đi |
tiếng Việt | vie-000 | phép thu |
tiếng Việt | vie-000 | số thu |
tiếng Việt | vie-000 | sự góp nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự lượm |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấy thư |
tiếng Việt | vie-000 | sự sưu tầm |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhập |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thuế thu được |
tiếng Việt | vie-000 | tập sưu tầm |