tiếng Việt | vie-000 |
tập thể |
Universal Networking Language | art-253 | collective(icl>enterprise>thing) |
English | eng-000 | collective |
English | eng-000 | collectively |
English | eng-000 | collectivity |
English | eng-000 | common |
English | eng-000 | community |
English | eng-000 | team |
français | fra-000 | collectif |
français | fra-000 | collectivement |
français | fra-000 | collectivité |
français | fra-000 | corps |
français | fra-000 | ferme collective |
italiano | ita-000 | collettività |
italiano | ita-000 | collettivo |
bokmål | nob-000 | kollektiv |
русский | rus-000 | артельный |
русский | rus-000 | групповой |
русский | rus-000 | коллегиально |
русский | rus-000 | коллегиальность |
русский | rus-000 | коллегиальный |
русский | rus-000 | коллектив |
русский | rus-000 | коллективизм |
русский | rus-000 | коллективность |
русский | rus-000 | коллективный |
русский | rus-000 | массовый |
русский | rus-000 | товарищеский |
español | spa-000 | colectivo |
tiếng Việt | vie-000 | chung |
tiếng Việt | vie-000 | hợp tác |
tiếng Việt | vie-000 | làm chung |
tiếng Việt | vie-000 | quần chúng |
tiếng Việt | vie-000 | thuờng |
tiếng Việt | vie-000 | tập hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tập đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | tổ hợp |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn thể |
tiếng Việt | vie-000 | đông đảo |
tiếng Việt | vie-000 | đại chúng |