tiếng Việt | vie-000 |
ống góp |
English | eng-000 | collector |
English | eng-000 | sampler |
français | fra-000 | collecteur |
русский | rus-000 | коллектор |
tiếng Việt | vie-000 | cái góp |
tiếng Việt | vie-000 | cổ góp |
tiếng Việt | vie-000 | cực góp |
tiếng Việt | vie-000 | vành góp |
tiếng Việt | vie-000 | ống thu |
tiếng Việt | vie-000 | ống tập hợp |