tiếng Việt | vie-000 |
sự thông đồng |
English | eng-000 | collusion |
English | eng-000 | connivance |
English | eng-000 | dealing |
English | eng-000 | log-rolling |
français | fra-000 | collusion |
français | fra-000 | connivence |
italiano | ita-000 | collusione |
tiếng Việt | vie-000 | sự câu kết |
tiếng Việt | vie-000 | sự cấu kết |
tiếng Việt | vie-000 | sự đồng loã |
tiếng Việt | vie-000 | sự đồng mưu |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm ám muội |