tiếng Việt | vie-000 |
khu |
U+ | art-254 | 267CF |
U+ | art-254 | 5340 |
國語 | cmn-001 | 區 |
Hànyǔ | cmn-003 | gōu |
Hànyǔ | cmn-003 | kòu |
Hànyǔ | cmn-003 | qiū |
Hànyǔ | cmn-003 | qū |
Hànyǔ | cmn-003 | ōu |
English | eng-000 | area |
English | eng-000 | bottom |
English | eng-000 | colony |
English | eng-000 | district |
English | eng-000 | quarter |
English | eng-000 | region |
English | eng-000 | subprefecture |
English | eng-000 | surname |
English | eng-000 | ward |
English | eng-000 | zone |
français | fra-000 | circonscription |
français | fra-000 | cité |
français | fra-000 | cul |
français | fra-000 | derrière |
français | fra-000 | diocèse |
français | fra-000 | quartier |
français | fra-000 | région |
français | fra-000 | secteur |
français | fra-000 | section |
français | fra-000 | zone |
italiano | ita-000 | circoscrizione |
italiano | ita-000 | compartimento |
italiano | ita-000 | dipartimento |
italiano | ita-000 | quartiere |
italiano | ita-000 | regionale |
italiano | ita-000 | regione |
italiano | ita-000 | reparto |
italiano | ita-000 | settore |
italiano | ita-000 | sezione |
日本語 | jpn-000 | 區 |
Nihongo | jpn-001 | kou |
Nihongo | jpn-001 | ku |
Nihongo | jpn-001 | ou |
Nihongo | jpn-001 | shikiru |
Nihongo | jpn-001 | wakeru |
한국어 | kor-000 | 구 |
Hangungmal | kor-001 | kwu |
Hangungmal | kor-001 | wu |
韓國語 | kor-002 | 區 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 區 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | gou |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | kio |
bokmål | nob-000 | bak |
bokmål | nob-000 | distrikt |
bokmål | nob-000 | felt |
bokmål | nob-000 | seksjon |
bokmål | nob-000 | sektor |
bokmål | nob-000 | trakt |
русский | rus-000 | гетто |
русский | rus-000 | городок |
русский | rus-000 | зона |
русский | rus-000 | зональный |
русский | rus-000 | краевой |
русский | rus-000 | край |
русский | rus-000 | область |
русский | rus-000 | округ |
русский | rus-000 | окружной |
русский | rus-000 | площадка |
русский | rus-000 | полоса |
русский | rus-000 | район |
русский | rus-000 | сектор |
русский | rus-000 | территория |
русский | rus-000 | участок |
tiếng Việt | vie-000 | biên khu |
tiếng Việt | vie-000 | bệ |
tiếng Việt | vie-000 | chân |
tiếng Việt | vie-000 | chốn |
tiếng Việt | vie-000 | dải |
tiếng Việt | vie-000 | huyện |
tiếng Việt | vie-000 | hạt |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh đất |
tiếng Việt | vie-000 | khu kiều dân |
tiếng Việt | vie-000 | khu kế cận |
tiếng Việt | vie-000 | khu phố |
tiếng Việt | vie-000 | khu vực |
tiếng Việt | vie-000 | khu đất |
tiếng Việt | vie-000 | kiều dân |
tiếng Việt | vie-000 | lô đất |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh vực |
tiếng Việt | vie-000 | miền |
tiếng Việt | vie-000 | mông |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh đất |
tiếng Việt | vie-000 | nơi |
tiếng Việt | vie-000 | phòng |
tiếng Việt | vie-000 | phòng giam |
tiếng Việt | vie-000 | phường |
tiếng Việt | vie-000 | phần |
tiếng Việt | vie-000 | phần đất |
tiếng Việt | vie-000 | quản hạt |
tiếng Việt | vie-000 | quận |
tiếng Việt | vie-000 | thửa |
tiếng Việt | vie-000 | vùng |
tiếng Việt | vie-000 | vùng lân cận |
tiếng Việt | vie-000 | vạt |
tiếng Việt | vie-000 | xóm |
tiếng Việt | vie-000 | xứ |
tiếng Việt | vie-000 | ô |
tiếng Việt | vie-000 | đai |
tiếng Việt | vie-000 | đám |
tiếng Việt | vie-000 | đít |
tiếng Việt | vie-000 | đất đai |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt |
tiếng Việt | vie-000 | địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | địa phận |
tiếng Việt | vie-000 | địa vực |
tiếng Việt | vie-000 | đới |
𡨸儒 | vie-001 | 㠊 |
𡨸儒 | vie-001 | 䧢 |
𡨸儒 | vie-001 | 区 |
𡨸儒 | vie-001 | 區 |
𡨸儒 | vie-001 | 去 |
𡨸儒 | vie-001 | 墟 |
𡨸儒 | vie-001 | 姝 |
𡨸儒 | vie-001 | 岖 |
𡨸儒 | vie-001 | 嶇 |
𡨸儒 | vie-001 | 彄 |
𡨸儒 | vie-001 | 抠 |
𡨸儒 | vie-001 | 摳 |
𡨸儒 | vie-001 | 敺 |
𡨸儒 | vie-001 | 殴 |
𡨸儒 | vie-001 | 毆 |
𡨸儒 | vie-001 | 眍 |
𡨸儒 | vie-001 | 瞘 |
𡨸儒 | vie-001 | 袧 |
𡨸儒 | vie-001 | 袪 |
𡨸儒 | vie-001 | 貙 |
𡨸儒 | vie-001 | 躯 |
𡨸儒 | vie-001 | 軀 |
𡨸儒 | vie-001 | 馳 |
𡨸儒 | vie-001 | 駃 |
𡨸儒 | vie-001 | 駈 |
𡨸儒 | vie-001 | 驅 |
𡨸儒 | vie-001 | 驱 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦟏 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨄅 |
廣東話 | yue-000 | 區 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | au1 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | keoi1 |