PanLinx

tiếng Việtvie-000
khổng lồ
Universal Networking Languageart-253colossal(icl>adj)
Universal Networking Languageart-253gigantic(icl>adj)
Englisheng-000colossal
Englisheng-000cosmic
Englisheng-000cyclopean
Englisheng-000decuman
Englisheng-000enourmous
Englisheng-000enourmously
Englisheng-000gargantuan
Englisheng-000giant
Englisheng-000giantlike
Englisheng-000gigantic
Englisheng-000huge
Englisheng-000mammoth
Englisheng-000monster
Englisheng-000monstrous
Englisheng-000thumping
Englisheng-000titanesque
Englisheng-000titanic
Englisheng-000tremendous
françaisfra-000colossal
françaisfra-000colossalement
françaisfra-000cyclopéen
françaisfra-000gigantesque
françaisfra-000gigantesquement
françaisfra-000géant
françaisfra-000monstre
françaisfra-000monstrueux
françaisfra-000titanesque
italianoita-000colossale
italianoita-000gigantesco
italianoita-000mastodontico
italianoita-000titanico
bokmålnob-000diger
bokmålnob-000gigant
bokmålnob-000kolossal
bokmålnob-000svimlende
bokmålnob-000svær
bokmålnob-000ustyrtelig
bokmålnob-000veldig
русскийrus-000баснословный
русскийrus-000гигантский
русскийrus-000громада
русскийrus-000громадный
русскийrus-000исполинский
русскийrus-000колоссальный
русскийrus-000огромный
русскийrus-000титанический
русскийrus-000чудовищность
русскийrus-000чудовищный
tiếng Việtvie-000hết sức lớn
tiếng Việtvie-000kếch x
tiếng Việtvie-000kếch xù
tiếng Việtvie-000kỳ quái
tiếng Việtvie-000kỳ vĩ
tiếng Việtvie-000lạ thường
tiếng Việtvie-000lớn
tiếng Việtvie-000lớn lao
tiếng Việtvie-000mạnh mẽ
tiếng Việtvie-000phi thường
tiếng Việtvie-000quái dị
tiếng Việtvie-000quái gở
tiếng Việtvie-000rất lớn
tiếng Việtvie-000rất to lớn
tiếng Việtvie-000rộng lơn
tiếng Việtvie-000sự to lớn
tiếng Việtvie-000to
tiếng Việtvie-000to kếch
tiếng Việtvie-000to lớn
tiếng Việtvie-000to lớn phi thường
tiếng Việtvie-000to lớn vĩ đại
tiếng Việtvie-000to tát
tiếng Việtvie-000to tướng
tiếng Việtvie-000vĩ đại
tiếng Việtvie-000vạm vỡ
tiếng Việtvie-000đồ sộ
Bahasa Malaysiazsm-000raksasa


PanLex

PanLex-PanLinx