| tiếng Việt | vie-000 |
| tô vẽ | |
| English | eng-000 | colour |
| English | eng-000 | coloured |
| English | eng-000 | embroider |
| English | eng-000 | paint |
| English | eng-000 | sugar-coat |
| français | fra-000 | embellir |
| français | fra-000 | enjoliver |
| русский | rus-000 | лакировать |
| русский | rus-000 | лакировка |
| русский | rus-000 | писаный |
| русский | rus-000 | прикрасы |
| русский | rus-000 | прикрашивать |
| русский | rus-000 | расписывать |
| tiếng Việt | vie-000 | mô tả |
| tiếng Việt | vie-000 | thêm râu thêm ria |
| tiếng Việt | vie-000 | thêu dệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tô hồng |
| tiếng Việt | vie-000 | tô son trát phấn |
| tiếng Việt | vie-000 | tô son điểm phấn |
| tiếng Việt | vie-000 | tô điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | vẽ |
