| tiếng Việt | vie-000 |
| sơn màu | |
| English | eng-000 | colour-wash |
| bokmål | nob-000 | farge |
| русский | rus-000 | раскраска |
| русский | rus-000 | раскрашивать |
| русский | rus-000 | расписной |
| tiếng Việt | vie-000 | bôi màu |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ màu |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc màu |
| tiếng Việt | vie-000 | trang trí |
| tiếng Việt | vie-000 | tô màu |
| tiếng Việt | vie-000 | tô điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh màu |
