tiếng Việt | vie-000 |
có lẽ thật |
English | eng-000 | colourable |
English | eng-000 | likely |
English | eng-000 | probable |
italiano | ita-000 | verosimile |
bokmål | nob-000 | sannsynlig |
bokmål | nob-000 | sannsynlighet |
tiếng Việt | vie-000 | chắc hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | chắc đúng |
tiếng Việt | vie-000 | có lý |
tiếng Việt | vie-000 | có lẽ thực |
tiếng Việt | vie-000 | có lẽ đúng |
tiếng Việt | vie-000 | có lễ đúng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể có |
tiếng Việt | vie-000 | có thể tin được |
tiếng Việt | vie-000 | rất có thể |
tiếng Việt | vie-000 | sự rất có thể |