| tiếng Việt | vie-000 |
| bàng quan | |
| English | eng-000 | colourless |
| English | eng-000 | look on |
| français | fra-000 | en spectateur indifférent |
| русский | rus-000 | безразличие |
| русский | rus-000 | безразлично |
| русский | rus-000 | безразличный |
| русский | rus-000 | безучастие |
| русский | rus-000 | безучастный |
| русский | rus-000 | одеревенелый |
| tiếng Việt | vie-000 | bằng chân như vại |
| tiếng Việt | vie-000 | dửng dưng |
| tiếng Việt | vie-000 | hờ hững |
| tiếng Việt | vie-000 | không theo bên nào |
| tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạm |
| tiếng Việt | vie-000 | thờ ơ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 傍觀 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 旁觀 |
