tiếng Việt | vie-000 |
thiếu kinh nghiệm |
English | eng-000 | coltish |
English | eng-000 | half-baked |
English | eng-000 | inexperienced |
English | eng-000 | simple |
English | eng-000 | unexperienced |
English | eng-000 | unseasoned |
English | eng-000 | verdant |
français | fra-000 | inexpérimenté |
italiano | ita-000 | inesperto |
italiano | ita-000 | sprovveduto |
bokmål | nob-000 | ny |
bokmål | nob-000 | uerfaren |
bokmål | nob-000 | ukyndig |
русский | rus-000 | малоопытный |
русский | rus-000 | неискушенный |
русский | rus-000 | неопытность |
русский | rus-000 | неопытный |
русский | rus-000 | непривычный |
русский | rus-000 | неумелый |
tiếng Việt | vie-000 | bỡ ngỡ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa có kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | chưa qua thử thách |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng trải |
tiếng Việt | vie-000 | còn dại |
tiếng Việt | vie-000 | còn non nớt |
tiếng Việt | vie-000 | dốt nát |
tiếng Việt | vie-000 | không có kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | không quen |
tiếng Việt | vie-000 | không quen tay |
tiếng Việt | vie-000 | không quen việc |
tiếng Việt | vie-000 | khờ dại |
tiếng Việt | vie-000 | mới mẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ngu dại |
tiếng Việt | vie-000 | ngây thơ |
tiếng Việt | vie-000 | ngốc nghếch |
tiếng Việt | vie-000 | ngỡ ngàng |
tiếng Việt | vie-000 | non nớt |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu từng trãi |