tiếng Việt | vie-000 |
sự thiếu kinh nghiệm |
English | eng-000 | coltishness |
English | eng-000 | greenness |
English | eng-000 | inexperience |
English | eng-000 | rawness |
English | eng-000 | verdancy |
français | fra-000 | inexpérience |
tiếng Việt | vie-000 | sự khờ dại |
tiếng Việt | vie-000 | sự non nớt |
tiếng Việt | vie-000 | sự thiếu từng trải |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất ngây thơ |
tiếng Việt | vie-000 | tính còn dại |
tiếng Việt | vie-000 | tính còn non nớt |