PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự thiếu kinh nghiệm
Englisheng-000coltishness
Englisheng-000greenness
Englisheng-000inexperience
Englisheng-000rawness
Englisheng-000verdancy
françaisfra-000inexpérience
tiếng Việtvie-000sự khờ dại
tiếng Việtvie-000sự non nớt
tiếng Việtvie-000sự thiếu từng trải
tiếng Việtvie-000tính chất ngây thơ
tiếng Việtvie-000tính còn dại
tiếng Việtvie-000tính còn non nớt


PanLex

PanLex-PanLinx