tiếng Việt | vie-000 |
hình trụ |
English | eng-000 | columnar |
English | eng-000 | columned |
English | eng-000 | cylinder |
English | eng-000 | cylindrical |
English | eng-000 | drum |
français | fra-000 | cylindre |
italiano | ita-000 | cilindrico |
italiano | ita-000 | cilindro |
bokmål | nob-000 | sylinder |
русский | rus-000 | цилиндр |
русский | rus-000 | цилиндрический |
tiếng Việt | vie-000 | cái trống |
tiếng Việt | vie-000 | hình cột |
tiếng Việt | vie-000 | hình ống |
tiếng Việt | vie-000 | màng tròn |
tiếng Việt | vie-000 | mặt trụ |
tiếng Việt | vie-000 | trụ |
tiếng Việt | vie-000 | ống trụ |