PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự ráp
Englisheng-000comb
Englisheng-000roughness
Englisheng-000scabrousness
françaisfra-000montage
tiếng Việtvie-000sự bắt bớ
tiếng Việtvie-000sự gồ ghề
tiếng Việtvie-000sự lùng sục
tiếng Việtvie-000sự lắp
tiếng Việtvie-000sự lắp ráp
tiếng Việtvie-000sự lởm chởm
tiếng Việtvie-000sự xù xì


PanLex

PanLex-PanLinx