tiếng Việt | vie-000 |
trận |
U+ | art-254 | 9663 |
國語 | cmn-001 | 陣 |
Hànyǔ | cmn-003 | zhèn |
English | eng-000 | battle |
English | eng-000 | column |
English | eng-000 | combat |
English | eng-000 | fight |
English | eng-000 | storm |
français | fra-000 | accès |
français | fra-000 | bataille |
français | fra-000 | bourrasque |
français | fra-000 | combat |
français | fra-000 | coup |
français | fra-000 | dégelée |
français | fra-000 | grêle |
français | fra-000 | match |
français | fra-000 | volée |
italiano | ita-000 | colpo |
italiano | ita-000 | incontro |
italiano | ita-000 | scarica |
日本語 | jpn-000 | 陣 |
Nihongo | jpn-001 | chin |
Nihongo | jpn-001 | ikusa |
Nihongo | jpn-001 | jin |
Nihongo | jpn-001 | jindate |
한국어 | kor-000 | 진 |
Hangungmal | kor-001 | cin |
韓國語 | kor-002 | 陣 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 陣 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | djhìn |
bokmål | nob-000 | kamp |
bokmål | nob-000 | slag |
русский | rus-000 | битва |
русский | rus-000 | операция |
русский | rus-000 | порыв |
русский | rus-000 | сражение |
русский | rus-000 | схватка |
tiếng Việt | vie-000 | chiến dịch |
tiếng Việt | vie-000 | chiến trận |
tiếng Việt | vie-000 | chập |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh |
tiếng Việt | vie-000 | cơn |
tiếng Việt | vie-000 | khí thế |
tiếng Việt | vie-000 | loạt |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đòn |
tiếng Việt | vie-000 | mẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nhát |
tiếng Việt | vie-000 | phát |
tiếng Việt | vie-000 | tràng |
tiếng Việt | vie-000 | tràng dồn dập |
tiếng Việt | vie-000 | trận chiến |
tiếng Việt | vie-000 | trận chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | trận giao chiến |
tiếng Việt | vie-000 | trận mưa |
tiếng Việt | vie-000 | trận mạc |
tiếng Việt | vie-000 | trận tác chiến |
tiếng Việt | vie-000 | trận đánh |
tiếng Việt | vie-000 | trận đấu |
tiếng Việt | vie-000 | ván |
tiếng Việt | vie-000 | đợt |
𡨸儒 | vie-001 | 塦 |
𡨸儒 | vie-001 | 阵 |
𡨸儒 | vie-001 | 陈 |
𡨸儒 | vie-001 | 陣 |
𡨸儒 | vie-001 | 陳 |
廣東話 | yue-000 | 陣 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zan6 |