tiếng Việt | vie-000 |
chiến xa |
English | eng-000 | combat car |
English | eng-000 | combat vehicle |
français | fra-000 | char de combat |
français | fra-000 | char d’assaut |
français | fra-000 | tank |
русский | rus-000 | танк |
русский | rus-000 | танковый |
tiếng Việt | vie-000 | tăng |
tiếng Việt | vie-000 | xe bọc thép |
tiếng Việt | vie-000 | xe tăng |