PanLinx
tiếng Việt
vie-000
thung lũng hẹp
English
eng-000
combe
English
eng-000
coomb
English
eng-000
creek
English
eng-000
glen
русский
rus-000
теснина
tiếng Việt
vie-000
lũng hẹp
tiếng Việt
vie-000
thung lũng nhỏ
PanLex