tiếng Việt | vie-000 |
sự tổ hợp |
Universal Networking Language | art-253 | combination(icl>change_of_integrity>thing) |
English | eng-000 | combination |
français | fra-000 | combinaison |
русский | rus-000 | сочетание |
español | spa-000 | combinación |
tiếng Việt | vie-000 | sự phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tổ hợp |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | penggabungan |