tiếng Việt | vie-000 |
tổ hợp |
English | eng-000 | assembler language |
English | eng-000 | assembling |
English | eng-000 | combination |
English | eng-000 | combinatorial |
English | eng-000 | combinatory |
English | eng-000 | combine |
English | eng-000 | cooperation |
français | fra-000 | combinaison |
français | fra-000 | combiner |
français | fra-000 | groupe coopératif |
français | fra-000 | holding |
français | fra-000 | trust |
bokmål | nob-000 | kollektiv |
русский | rus-000 | комплекс |
русский | rus-000 | концерн |
русский | rus-000 | сводный |
русский | rus-000 | сочетать |
tiếng Việt | vie-000 | côn-xoóc-ti-om |
tiếng Việt | vie-000 | công-xoóc-xi-om |
tiếng Việt | vie-000 | côngxec |
tiếng Việt | vie-000 | dung hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn hợp |
tiếng Việt | vie-000 | kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | lắp ráp |
tiếng Việt | vie-000 | phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | phức hệ |
tiếng Việt | vie-000 | phức hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tổ hợp |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | tập thể |
tiếng Việt | vie-000 | tập đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | tổng hợp |
𡨸儒 | vie-001 | 組合 |